792 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Thế kỷ: thế kỷ 9 TCNthế kỷ 8 TCN thế kỷ 7 TCN Năm: 795 TCN794 TCN793 TCN792 TCN791 TCN790 TCN789 TCN Thập niên: thập niên 810 TCNthập niên 800 TCNthập niên 790 TCNthập niên 780 TCNthập niên 770 TCN
Liên quan 792 792 TCN 792 Metcalfia (79269) 1995 QG1 (7922) 1983 CO3 (7926) 1986 RD5 (79285) 1995 SP53 (79206) 1993 VX1 (79299) 1995 WS2 (79286) 1995 SQ53